TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12 – SGK CHƯƠNG TRÌNH MỚI
HỌC TẬP LUYỆN THI TIẾNG ANH KHỐI 12 TIẾNG ANH THPT admin
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12 – SGK CHƯƠNG TRÌNH MỚI UNIT 1. LIFE STORIES 1.achievement /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu 2. anonymous /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên 3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy 4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/(v): chẩn đoán (bệnh) 5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc 6. figure/ˈfɪɡə(r)/ (n): nhân......